MonsieurThinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1300pp)
TLE
6 / 11
PAS
95%
(985pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++03
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++03
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++03
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++03
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(504pp)
Training (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (1036.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |