MonsieurThinh
Phân tích điểm
TLE
6 / 11
PAS
100%
(164pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(95pp)
AC
5 / 5
C++03
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++03
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
C++03
77%
(77pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(74pp)
AC
50 / 50
C++03
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(63pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
HSG THCS (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
square number | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / 100.0 |