NHB_thcsvy
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(294pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(279pp)
AC
32 / 32
C++17
63%
(189pp)
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Training (4700.0 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |