NHB_thcsvy
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Training (23200.0 điểm)
contest (12400.0 điểm)
Happy School (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |