NNCC1
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
JAVA
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(929pp)
AC
17 / 17
C++20
63%
(882pp)
HSG THCS (9861.5 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Training (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT SQUARE | 1300.0 / |
GCDSUM | 1500.0 / |
Hacking Number | 1400.0 / |
Tính hàm phi Euler | 1400.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
FUTURE NUMBER 2 | 1500.0 / |
THT Bảng A (4360.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
THT (5600.0 điểm)
CSES (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apple Division | Chia táo | 1400.0 / |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1300.0 / |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |