NNCC1
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(993pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(857pp)
AC
17 / 17
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
AC
6 / 6
C++11
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (4800.0 điểm)
Free Contest (199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HSG THCS (2153.8 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (1000.0 điểm)
THT Bảng A (750.0 điểm)
Training (1305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hàm phi Euler | 300.0 / 300.0 |
COUNT SQUARE | 250.0 / 250.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
FUTURE NUMBER 2 | 75.0 / 250.0 |
GCDSUM | 180.0 / 180.0 |
Hacking Number | 200.0 / 200.0 |