Nasaki
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |