NguyenMinhQuanTK2

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two pointer 1B | 1300.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
high | 1400.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 1300.0 / |
sunw | 1100.0 / |
Luyện tập | 1400.0 / |
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
Chú ếch và hòn đá 1 | 1300.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
CSES (11600.0 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |