Nguyen_Huy_Cuong_1903
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++17
90%
(1173pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(977pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(851pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(768pp)
AC
17 / 17
C++17
66%
(663pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(630pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (27215.4 điểm)
HSG THCS (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Training (1380.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |