Nguyen_Huy_Cuong_1903
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
TLE
40 / 50
C++17
74%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(882pp)
CSES (31251.9 điểm)
Training (9160.0 điểm)
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
THT Bảng A (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |