Nguyenthingocanh
Phân tích điểm
WA
4 / 5
SCAT
100%
(640pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(77pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(66pp)
WA
1 / 20
PY3
63%
(16pp)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
DHBB (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 25.0 / 500.0 |
THT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 640.0 / 800.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |