Nothing
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(66pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
FNUM | 200.0 / |
Sắp xếp chỗ ngồi | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |