Phan_văn_hải
Phân tích điểm
WA
19 / 20
PY3
100%
(1520pp)
TLE
15 / 20
PY3
90%
(1151pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
TLE
8 / 10
PY3
81%
(912pp)
TLE
6 / 10
PY3
77%
(743pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Chữ liền trước | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (4795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
HSG THCS (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |