RhywezDaPex
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(686pp)
WA
35 / 100
C++11
77%
(433pp)
WA
54 / 100
C++11
74%
(318pp)
TLE
25 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
45 / 45
C++11
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(126pp)
contest (4882.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 400.0 / 1600.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Training (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 300.0 / 300.0 |
DFS cơ bản | 200.0 / 200.0 |
MAX AREA (Easy ver.) | 60.0 / 100.0 |
Query-Sum 2 | 560.0 / 1600.0 |
Phần tử độc nhất | 200.0 / 200.0 |