STR39Nhan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
6:28 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
10:48 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:42 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
4:02 p.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
3:32 p.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(232pp)
WA
3 / 12
PY3
6:59 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(165pp)
AC
35 / 35
C++14
6:13 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PAS
10:54 a.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++20
9:30 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CSES (1025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 225.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Luyện tập | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chẵn | 10.0 / 100.0 |