STR39Nhan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
WA
3 / 12
PY3
70%
(157pp)
AC
35 / 35
C++14
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện tập | 300.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
Trị tuyệt đối | 200.0 / |
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Xâu con chẵn | 100.0 / |
contest (296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
CSES (1025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |