Songvu6_2
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
TLE
18 / 20
C++20
70%
(189pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #4 | 100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Practice VOI (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |