Songvu6_2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 20.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |