Songvu6_2
Phân tích điểm
TLE
18 / 20
C++20
100%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
TLE
8 / 10
PYPY
66%
(849pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(756pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #4 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số Đặc Biệt | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
HSG THCS (17237.7 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Practice VOI (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |