SubaruKun1010

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
WA
9 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
800 / 800
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (6167.7 điểm)
CPP Basic 02 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
DSA03005 | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 900.0 / 1200.0 |
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu | 800.0 / 2000.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (442.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 62.5 / 100.0 |
Điểm thưởng | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 80.0 / 100.0 |
Ước chung | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem phim | 100.0 / 100.0 |
Khác (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 60.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
MILKTEA | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 5.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 510.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng 2 chiều | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3251.9 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |