SubaruKun1010

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(819pp)
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training (6272.6 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
HSG THCS (1242.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Khác (5155.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
MILKTEA | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
CSES (1885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Nhập xuất mảng 2 chiều | 800.0 / |
CPP Basic 01 (29916.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
ôn tập (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |