TranLamPhong
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Training (900.0 điểm)
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
CPP Basic 01 (230.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / |
Tổng ước | 10.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
String #4 | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
vn.spoj (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |