Vinbadfriend0603
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(902pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
TLE
4 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(559pp)
TLE
5 / 10
C++17
66%
(464pp)
TLE
30 / 100
C++17
63%
(340pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Chia Kẹo | 450.0 / 1800.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 540.0 / 1800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Xếp Bóng | 280.0 / 2000.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (3700.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1080.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1500.0 / 1500.0 |
Tom và Jerry | 800.0 / 1000.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (3410.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |