VuMinh2005
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
TLE
17 / 20
C++17
90%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1303pp)
WA
19 / 20
C++17
77%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(945pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Khác (2682.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 1200.0 / |
Tam giác Pascal | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (62446.0 điểm)
Training (20610.0 điểm)
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (15400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo | 1600.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Practice VOI (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
HSG THPT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |