Who

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2280pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++17
77%
(1780pp)
AC
700 / 700
C++20
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(1324pp)
CSES (29025.0 điểm)
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (10500.0 điểm)
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Làng Lá | 1700.0 / |
DHBB (13000.0 điểm)
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Training (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đế chế | 1700.0 / |
Của hồi môn | 1700.0 / |
SGAME | 1600.0 / |
Query-Sum | 1600.0 / |
Cấp số nhân | 1600.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |