Wibuneverdie
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
5:34 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
6:46 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
1:41 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++11
7:42 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++11
8:52 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++11
6:57 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(232pp)
TLE
12 / 14
C++17
8:25 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(189pp)
AC
10 / 10
PY3
4:52 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++17
6:55 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(133pp)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (1457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |