Wibuneverdie
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1286pp)
TLE
12 / 14
C++17
81%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (2971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Training (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chẵn lẻ | 900.0 / |
Sinh nhị phân | 800.0 / |
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |