XiaoZhuGe
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1710pp)
AC
2 / 2
C++11
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
THT (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
contest (1731.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Training (24670.0 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |