XiaoZhuGe
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(559pp)
TLE
20 / 100
C++11
63%
(252pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (1446.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 450.0 / 1800.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 96.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (5110.0 điểm)
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |