YuchirouAgatsuki
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(300pp)
WA
11 / 13
C++14
81%
(207pp)
TLE
8 / 11
C++14
77%
(169pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(147pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CSES (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 128.571 / 900.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
Training (1868.2 điểm)
vn.spoj (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 100.0 / 200.0 |