YuchirouAgatsuki
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1161pp)
AC
1 / 1
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(995pp)
CPP Basic 02 (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training (27195.5 điểm)
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1500.0 / |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
vn.spoj (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
CSES (4594.3 điểm)
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
THT (3620.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |