ZHXN
Phân tích điểm
TLE
40 / 50
C++11
100%
(960pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(380pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(271pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(163pp)
TLE
15 / 50
C++11
77%
(93pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
8 / 8
C++11
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
HSG THCS (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |