a520huytdd
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(862pp)
WA
19 / 20
C++11
63%
(778pp)
contest (1457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Đếm dãy K phần tử | 500.0 / 500.0 |
Dê Non | 200.0 / 200.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.1 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (9613.3 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Thay Thế Giá Trị | 240.0 / 250.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
OLP MT&TN (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Practice VOI (5313.8 điểm)
Training (12127.8 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |