a9nd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1600pp)
AC
30 / 30
PAS
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(977pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(929pp)
AC
6 / 6
PAS
74%
(809pp)
AC
7 / 7
PAS
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(504pp)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
Xâu min | 1400.0 / |
ATGX - ADN | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |