a9nd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(155pp)
AC
7 / 7
PAS
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PAS
70%
(70pp)
AC
30 / 30
PAS
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Training (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATGX - ADN | 100.0 / 100.0 |
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Đếm số học sinh | 1200.0 / 1200.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Xâu min | 1300.0 / 1300.0 |