antk6038
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(2185pp)
AC
48 / 48
C++17
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1625pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1393pp)
Training (33530.0 điểm)
DHBB (32700.0 điểm)
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 1500.0 / |
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
contest (24800.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
OLP MT&TN (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
Practice VOI (12363.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1900.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Truy vấn nhân chia | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
HSG THPT (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 2000.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CEOI (6626.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường một chiều | 2400.0 / |
Xây cầu | 2200.0 / |
Kangaroo | 1900.0 / |
Chắc kèo | 1900.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4828.9 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử trí cân heo | 2100.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
COCI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
THT (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |