bigbii123
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(882pp)
DHBB (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Training (10685.7 điểm)
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |