bigbii123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
10:01 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++17
5:33 p.m. 1 Tháng 5, 2021
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
11:28 p.m. 24 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(812pp)
WA
4 / 20
C++17
5:34 p.m. 1 Tháng 5, 2021
weighted 86%
(309pp)
AC
100 / 100
C++11
7:45 a.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(285pp)
AC
50 / 50
C++17
7:12 a.m. 5 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
13 / 13
C++17
4:52 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
5 / 5
C++17
3:42 p.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(133pp)
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 360.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
GSPVHCUTE (138.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 138.0 / 2300.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |