buivubaonhan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(475pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(90pp)
AC
1 / 1
C++14
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(77pp)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |