chinhliem28022011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
400 / 400
C++20
63%
(76pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (807.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #5 | 10.0 / 10.0 |
Matching | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
Đếm #2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm #3 | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Tổng dưới | 100.0 / 100.0 |
Ziczac | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Training (2450.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |