chuy

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
RTE
8 / 11
C++20
74%
(428pp)
WA
35 / 100
C++20
70%
(391pp)
TLE
20 / 100
PY3
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(252pp)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Training (3959.4 điểm)
DHBB (3481.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xâu nhị phân | 300.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa xâu lấy xôi | 200.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / |
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II | 1500.0 / |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |