corn_thw
Phân tích điểm
AC
28 / 28
PYPY
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
PYPY
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
62 / 62
PYPY
63%
(882pp)
Training (16457.3 điểm)
contest (5468.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
HSG THPT (4540.6 điểm)
Olympic 30/4 (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
DHBB (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG THCS (6835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Chia nhóm | 1400.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
8A 2023 (2828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 1800.0 / |
Từ an toàn | 1800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |