corn_thw
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
PYPY
95%
(1330pp)
TLE
31 / 40
PYPY
90%
(1189pp)
86%
(1115pp)
TLE
14 / 20
PYPY
77%
(704pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
TLE
85 / 100
PY3
70%
(594pp)
TLE
50 / 100
PY3
66%
(365pp)
TLE
20 / 100
PYPY
63%
(252pp)
8A 2023 (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 4.0 / 7.0 |
contest (1182.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Bắt cóc | 220.0 / 400.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 112.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
HSG THPT (1117.8 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
Training (4102.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |