corn_thw
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
PYPY
95%
(1330pp)
TLE
31 / 40
PYPY
90%
(1189pp)
86%
(1115pp)
TLE
14 / 20
PYPY
77%
(704pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
TLE
85 / 100
PY3
70%
(594pp)
AC
1 / 1
PYPY
66%
(531pp)
TLE
50 / 100
PY3
63%
(347pp)
Training (4102.0 điểm)
contest (1982.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Bắt cóc | 400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
HSG THPT (1117.8 điểm)
Olympic 30/4 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
DHBB (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1000.0 / |
Chia nhóm | 1200.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Cây cảnh | 100.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
8A 2023 (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 7.0 / |
Từ an toàn | 7.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |