cuonghm
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(271pp)
WA
11 / 13
C++17
86%
(218pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |