cuonghm
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1140pp)
WA
11 / 13
C++17
86%
(871pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
TLE
7 / 10
C++17
77%
(650pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
CPP Advanced 01 (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |