dangbanhoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1140pp)
RTE
6 / 10
C++14
90%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
FNUM | 900.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
sumarr | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Đề ẩn (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Đề chưa ra (758.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |