daominhkhang

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(815pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(332pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
Training (1470.0 điểm)
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
DHBB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (3452.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |