daothcsquangtrachquangxuong
Phân tích điểm
TLE
4 / 5
C++20
100%
(1040pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
THT Bảng A (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Training (3468.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
Chia hết và không chia hết | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |