daothcsquangtrachquangxuong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(800pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(90pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(86pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(81pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(70pp)
WA
4 / 5
C++20
66%
(53pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (1118.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết và không chia hết | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 80.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 80.0 / 100.0 |
Lũy thừa | 30.0 / 100.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 28.571 / 100.0 |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |