db_quan
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(1444pp)
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1222pp)
77%
(1161pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 130.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (13859.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Training (2246.8 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |