db_quan
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1303pp)
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1048pp)
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(882pp)
8A 2023 (711.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 711.429 / 1500.0 |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (2626.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 696.0 / 1200.0 |
Đếm cặp | 130.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
CSES (17614.5 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1200.0 / 1500.0 |
Lướt sóng | 160.0 / 1600.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
calplus | 100.0 / 100.0 |
Training (3746.8 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |