dinhcuonghs
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(451pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(429pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
TLE
6 / 7
PY3
77%
(232pp)
TLE
2 / 10
PY3
74%
(176pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 240.0 / 1200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
Những đôi tất khác màu | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |