• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dinhcuonghs

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số zero tận cùng
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
POWER
TLE
8 / 10
PY3
1360pp
90% (1227pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
20 / 20
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Ước lớn nhất
TLE
6 / 7
PY3
1286pp
81% (1047pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
77% (929pp)
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt
AC
100 / 100
PY3
1200pp
74% (882pp)
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
AC
40 / 40
PY3
1000pp
70% (698pp)
Những đôi tất khác màu
AC
3 / 3
PY3
900pp
66% (597pp)
Trị tuyệt đối
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số zero tận cùng 1900.0 /

Training (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /

Khác (1285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /

THT Bảng A (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

HSG THCS (3720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

hermann01 (1360.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /

THT (95.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team