dinhcuonghs
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
12:22 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
10:52 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
10:35 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(451pp)
AC
20 / 20
PY3
11:45 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(429pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
TLE
6 / 7
PY3
12:25 a.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
40 / 40
PY3
2:51 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
11:09 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
3 / 3
PY3
10:29 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
Những đôi tất khác màu | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |