dinhcuonghs
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1115pp)
TLE
6 / 7
PY3
81%
(1047pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(882pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(698pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Những đôi tất khác màu | 900.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Khác (1285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
HSG THCS (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |