dn5214469
Phân tích điểm
AC
800 / 800
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
48 / 48
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(0.6pp)
THT Bảng A (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoa thành thường | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |