doanduykhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(300pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(285pp)
TLE
10 / 13
C++17
90%
(208pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(155pp)
TLE
4 / 5
C++17
74%
(118pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (652.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 52.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (630.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 28.0 / 100.0 |
Training (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
FNUM | 200.0 / 200.0 |
Giá trị ước số | 100.0 / 100.0 |
`>n && %k==0` | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Tam giác không vuông | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |