doanxem99
Phân tích điểm
TLE
186 / 200
C++17
100%
(2139pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
TLE
14 / 20
C++14
63%
(926pp)
contest (1800.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (13882.3 điểm)
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 140.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (2145.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2139.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 6.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2910.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (3360.0 điểm)
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 20.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (5990.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |