ducdh123
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(2000pp)
WA
19 / 20
C++17
95%
(1624pp)
RTE
14 / 20
C++17
86%
(1260pp)
TLE
23 / 26
C++17
81%
(1153pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(862pp)
TLE
13 / 15
C++17
63%
(765pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ami Nhảy Bước | 100.0 / 100.0 |
Dãy con Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (7328.7 điểm)
DHBB (9425.5 điểm)
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 80.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 150.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1530.8 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (2457.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Ước chung lớn nhất | 197.183 / 400.0 |
MAGIC | 160.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |