ducdh123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
99 / 99
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
WA
19 / 20
C++17
70%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1071pp)
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ami Nhảy Bước | 1900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Training (11020.0 điểm)
DHBB (12177.7 điểm)
Happy School (5746.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Practice VOI (4968.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
MAGIC | 1700.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
HSG THPT (8423.1 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
OLP MT&TN (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (8228.7 điểm)
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |