duongnuminh
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
TLE
10 / 11
C++20
90%
(738pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(300pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(95pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1000.0 / 1000.0 |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |