fhuyvushoto09

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PAS
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(629pp)
TLE
29 / 50
C++03
66%
(539pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Training (7062.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Cơn Bão | 500.0 / |
DHBB (1454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (287.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |